Hướng dẫn cơ bản sử dụng bàn phím MacBook
Dưới đây là hướng dẫn cơ bản để sử dụng bàn phím MacBook – đặc biệt hữu ích nếu bạn mới chuyển từ Windows sang macOS hoặc mới dùng Mac lần đầu:
1. Các phím đặc biệt trên bàn phím MacBook
Phím | Tên gọi | Công dụng |
---|---|---|
⌘ (Command) | Command | Giống như Ctrl trên Windows. Dùng để sao chép, dán, lưu, v.v. |
⌥ (Option) | Option (Alt) | Thường kết hợp với phím khác để nhập ký tự đặc biệt hoặc chọn tùy chọn khác |
^ (Control) | Control | Dùng để click chuột phải (kết hợp với click) hoặc điều khiển khác |
⇧ (Shift) | Shift | Viết hoa, chọn nhiều mục |
fn (Function) | Function | Kết hợp với hàng phím F1-F12 để thực hiện chức năng mặc định (âm lượng, độ sáng, v.v.) |
2. Một số tổ hợp phím thường dùng
Tổ hợp phím | Chức năng |
---|---|
⌘ + C | Sao chép |
⌘ + V | Dán |
⌘ + X | Cắt |
⌘ + Z | Hoàn tác |
⌘ + A | Chọn tất cả |
⌘ + S | Lưu |
⌘ + Q | Thoát ứng dụng |
⌘ + Tab | Chuyển giữa các ứng dụng đang mở |
⌘ + Space | Mở Spotlight để tìm kiếm nhanh |
Control + click (chuột) | Tương đương chuột phải |
3. Phím chức năng hàng trên cùng (F1 - F12)
Trên MacBook, các phím F thường kiêm luôn chức năng hệ thống như:
Phím | Chức năng |
---|---|
F1/F2 | Giảm/tăng độ sáng màn hình |
F3 | Mở Mission Control (xem tất cả cửa sổ đang mở) |
F4 | Mở Launchpad |
F5/F6 | Điều chỉnh đèn nền bàn phím (nếu có) |
F10/F11/F12 | Tắt tiếng, giảm và tăng âm lượng |
4. Một số mẹo nhỏ hữu ích
-
Gõ tiếng Việt: Bạn có thể bật bàn phím tiếng Việt (Telex hoặc VNI) trong System Settings > Keyboard > Input Sources.
-
Emoji nhanh: Nhấn Control + Command + Space để mở bảng emoji.
-
Đổi ngôn ngữ nhập: Control + Space
Nhận xét
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã quan tâm