1. SUM() — Tính tổng Công dụng: Cộng tất cả các số trong phạm vi được chọn. Cú pháp: =SUM(number1, number2, ...) Ví dụ: =SUM(A1:A5) (Cộng tổng từ A1 đến A5) 2. AVERAGE() — Tính trung bình cộng Công dụng: Tính giá trị trung bình của các số. Cú pháp: =AVERAGE(number1, number2, ...) Ví dụ: =AVERAGE(B1:B5) 3. MAX() — Giá trị lớn nhất Công dụng: Tìm số lớn nhất trong dãy. Cú pháp: =MAX(number1, number2, ...) Ví dụ: =MAX(D1:D10) 4. MIN() — Giá trị nhỏ nhất Công dụng: Tìm số nhỏ nhất trong dãy. Cú pháp: =MIN(number1, number2, ...) Ví dụ: =MIN(E1:E10) 5. COUNT() — Đếm số ô chứa số Công dụng: Đếm các ô có chứa số. Cú pháp: =COUNT(value1, value2, ...) Ví dụ: =COUNT(B1:B10) 6. COUNTA() — Đếm số ô có dữ liệu Công dụng: Đếm các ô có chứa dữ liệu. Cú pháp: =COUNTA(value1, value2, ...) Ví dụ: =COUNTA(A1:A10) (Đếm số ô chứa dữ liệu từ A1 đến A10) 7. UPPER() - Chuyển chuỗi ký tự sang IN HOA Công dụng: Chuyển toàn bộ chữ cái trong chuỗi văn bản thành chữ in hoa . Cú pháp: =UPPER( text ) Text: Là ...
Nhận xét
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã quan tâm